Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
White person


noun
a member of the Caucasoid race
Syn:
White, Caucasian
Derivationally related forms:
Caucasian (for: Caucasian), white (for: White)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
Aryan, Circassian, paleface, Semite, Kassite,
Cassite, Elamite, white man, white woman, white trash, poor white trash,
whitey, honky, honkey, honkie, WASP, white Anglo-Saxon Protestant
Member Holonyms:
White race, White people, Caucasoid race, Caucasian race


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.